Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 25.81 D06 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
102 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 25.81 D01,D06 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
103 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.80 D78,D96 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
104 Ngôn ngữ Nga (Nam) (7220202|20) (Xem) 25.80 D01,D02 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
105 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.80 D01,D78,D96 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
106 Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) 25.75 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
107 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.68 D01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
108 Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) 25.60 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
109 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 25.60 D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
110 Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) 25.60 D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
111 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 25.60 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
112 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.60 D01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
113 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.58 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
114 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.58 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
115 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 25.50 D01,D06,D10 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
116 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 25.50 D03 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
117 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 25.50 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
118 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 25.50 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
119 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.35 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.35 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội