101 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
25.81 |
D06 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
25.81 |
D01,D06 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.80 |
D78,D96 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Ngôn ngữ Nga (Nam) (7220202|20) (Xem) |
25.80 |
D01,D02 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.80 |
D01,D78,D96 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) |
25.75 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.68 |
D01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) |
25.60 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
25.60 |
D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
110 |
Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) |
25.60 |
D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
25.60 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.60 |
D01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.58 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
114 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.58 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
115 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
25.50 |
D01,D06,D10 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
116 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
25.50 |
D03 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
117 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
25.50 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
118 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
25.50 |
D01,D06 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
119 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.35 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.35 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |