Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 34.75 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.55 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.27 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 34.00 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 33.95 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 33.40 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Ngôn ngữ Italia - CLC (7220208CLC) (Xem) 33.05 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7220201) (Xem) 32.90 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.25 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.25 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
51 Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc (B7220201) (Xem) 31.50 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
52 Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) 29.44 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
53 Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220201|10) (Xem) 29.30 D01,D02 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.86 D01 Học viện quốc tế (Xem)
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.75 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.75 D01,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.40 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội