181 |
Hoá dược (7720203) (Xem) |
15.00 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
182 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
15.00 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
183 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem) |
Hà Nội |
184 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
185 |
CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE4) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
186 |
CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE2) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
187 |
CTLK - Công nghệ sinh học (7520118_SB) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
188 |
CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_UN) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
189 |
Công nghệ sinh học trong thực phẩm (7420201-2) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
190 |
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao (7420201-1) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
191 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
192 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Thanh Hóa |
193 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B04 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
194 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
195 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
196 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
197 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
198 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,A16,B00,B08 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
199 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
200 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |