Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Hoá dược (7720203) (Xem) 15.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
182 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
183 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
184 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
185 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE4) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
186 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE2) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
187 CTLK - Công nghệ sinh học (7520118_SB) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
188 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_UN) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
189 Công nghệ sinh học trong thực phẩm (7420201-2) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
190 Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao (7420201-1) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
191 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
192 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
193 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 A00,B00,B04 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
194 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
195 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
196 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
197 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
198 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
199 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
200 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM