201 |
Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7220201) (Xem) |
32.90 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
202 |
Xã hội học (7310301) (Xem) |
32.90 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
203 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
32.83 |
C00,D01,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
204 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
32.83 |
C00,D66,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
205 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
32.80 |
A00,D01,D90,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
206 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
32.80 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
207 |
Kế toán - Chất lượng cao (F7340301) (Xem) |
32.80 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
208 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
32.80 |
A01,D01,T00,T01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
209 |
Quản trị kinh doanh (do ĐH St.Francis Hoa Kỳ cấp bằng) (QHE89) (Xem) |
32.65 |
A01,D01,D07,D08 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
210 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
32.61 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
211 |
Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) |
32.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
212 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
32.40 |
A00,D01,D90,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
213 |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) |
32.40 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
214 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
32.40 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
215 |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) |
32.40 |
A16,A17,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
216 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
32.33 |
C00,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
217 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
32.33 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
218 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
32.30 |
C00,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
219 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
32.30 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
220 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
32.25 |
A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |