201 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B05 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
202 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
203 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
204 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
205 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
B00,B02,B04,B05 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
206 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
15.00 |
B00,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
207 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A01,A02,B00 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
208 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D12 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
209 |
Công nghệ sinh học trong thực phẩm (7420201-2) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
210 |
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao (7420201-1) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
211 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
212 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Thanh Hóa |
213 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B04 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
214 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
215 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
216 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
217 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
218 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,A16,B00,B08 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
219 |
CTLK - Công nghệ sinh học (7520118_SB) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
220 |
CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE4) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |