Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A01,B05 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
202 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
203 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
204 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
205 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00,B02,B04,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
206 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 B00,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
207 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A01,A02,B00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
208 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D12 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
209 Công nghệ sinh học trong thực phẩm (7420201-2) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
210 Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao (7420201-1) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
211 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
212 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
213 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 A00,B00,B04 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
214 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
215 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
216 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
217 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
218 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
219 CTLK - Công nghệ sinh học (7520118_SB) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
220 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE4) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM