221 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
15.00 |
B00,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
222 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A01,A02,B00 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
223 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D12 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
224 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
225 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
226 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
14.00 |
B00,B08,C08,D13 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
227 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
14.00 |
A09,B00,B04,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
228 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
14.00 |
A01,C03,D01,D09 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |
229 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
14.00 |
A16,B00,D08,D90 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
230 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,B00,C02 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
231 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
14.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |
232 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
14.00 |
A07,A11,C13,C17 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |