Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.30 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
102 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 21.25 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
103 Công nghệ thông tin (3 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính (7480201) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
104 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
105 Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) (7480201_WE4) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
106 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
107 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
108 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
109 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.90 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
110 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.72 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
111 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 20.70 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
112 Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) (7480201A) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
113 An toàn thông tin (7480201) (Xem) 20.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
114 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
115 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKD) (Xem) 19.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
116 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
117 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKD) (Xem) 18.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
118 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
119 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
120 Quản trị kinh doanh, Thương mại và dịch vụ (HVN08) (Xem) 18.00 A00,A09,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội