Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ thông tin (GTADCTT2) (Xem) 23.70 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
62 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 23.70 Đại học Cần Thơ (Xem)
63 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
64 Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững (7480201) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem)
65 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 23.48 Đại học Cần Thơ (Xem)
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.35 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
67 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 23.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
68 Công nghệ thông tin chất lượng cao (7480201_CLC) (Xem) 23.25 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem)
69 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.05 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
70 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng (7510302) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem)
71 Công nghệ thông tin (kỹ sư) (7480201) (Xem) 23.00 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem)
72 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
73 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem)
74 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKK) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
75 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
76 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.95 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
77 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) 22.90 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
78 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108DKK) (Xem) 22.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
79 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.75 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
80 Công nghệ thông tin ứng dụng (QHQ10) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)