
Năm 2007 - 2009: Giai đoạn bất ổn, đình lạm
Tại phiên chất vấn của Quốc hội tháng 5/2008, Bộ trưởng Kế hoạch và Đầu tư Võ Hồng Phúc đã đưa ra một dự báo gây "choáng váng": lạm phát năm đó có thể lên tới 22%.
Sau khi lạm phát bắt đầu leo lên 12% năm 2007, con số của ông Phúc đưa ra như tiếng chuông cảnh tỉnh đầu tiên về một giai đoạn bất ổn kinh tế vĩ mô đang đến gần.
Ông Phúc có cơ sở để đưa ra nhận định táo bạo đó. Dựa vào những tính toán độc lập từ các chuyên gia của Bộ, ông chỉ rõ: tăng trưởng tín dụng năm 2007 đã vọt lên 57%, và tổng phương tiện thanh toán tăng 46,7%. Đây là những con số chưa từng có tiền lệ. Điều đáng nói là những dữ liệu quan trọng này không đến từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN), bởi vào thời điểm đó, NHNN chưa áp dụng hệ thống core banking, dẫn đến việc báo cáo số liệu không đầy đủ và kịp thời, như ông Lê Xuân Nghĩa từng giải thích.

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang tràn ngập hưng phấn và lạc quan sau khi gia nhập WTO năm 2007, mọi cảnh báo dường như đều bị lu mờ. Dòng tiền đổ vào ào ạt, thị trường chứng khoán "mua là thắng", các dự án đầu tư cả công lẫn tư được công bố rầm rộ, và đầu tư công nở rộ. Các doanh nghiệp nhà nước cũng đua nhau mở rộng sang các lĩnh vực ngoài ngành chính như ngân hàng, bất động sản, viễn thông, khách sạn. Chính sách tiền tệ và tài khóa lúc bấy giờ đều được nới lỏng quá mức.
"Thủ tướng cũng phải giật mình" – ông Phúc thẳng thắn phát biểu trước Quốc hội, khiến Chủ tịch Quốc hội Nguyễn Phú Trọng lúc đó phải "phê" lại: "Bộ trưởng nên làm sao để Thủ tướng bớt giật mình đi".
Tăng trưởng tín dụng giai đoạn 2007-2008 đã gấp 3-4 lần mức thông thường, hoàn toàn vượt khỏi tầm kiểm soát. Hậu quả là lạm phát năm 2008 lên tới gần 20%, dù thấp hơn đôi chút so với dự báo của ông Phúc, nhưng vẫn gây sốc cho toàn xã hội.
Đến năm 2009, đà tăng trưởng tín dụng vẫn tiếp tục vọt lên 36%, chưa kể đến gói kích cầu hơn 8 tỷ USD, trong đó có hơn 1 tỷ USD hỗ trợ lãi suất 0%.
Chính sách tài khóa và tiền tệ mở rộng chưa từng có, với tín dụng có năm tăng 36% thậm chí 54%, cùng gói kích thích kinh tế 8 tỷ USD năm 2009 (trong đó có 1 tỷ USD hỗ trợ lãi suất), đã khiến các doanh nghiệp nhà nước đầu tư tràn lan, các dự án đầu tư công nở rộ không kiểm soát. Hệ lụy của giai đoạn này đã kéo dài về nhiều mặt và vẫn còn đang được xử lý cho đến tận bây giờ.
Giai đoạn 2007-2009 là một chương đáng nhớ trong lịch sử kinh tế Việt Nam, khi chính sách tiền tệ mở rộng quá mức đã đẩy nền kinh tế vào vòng xoáy bất ổn nghiêm trọng.
Hậu quả là nền kinh tế rơi vào tình trạng lạm phát tăng cao (đạt đỉnh 18,6% vào năm 2011), bong bóng tài sản phình to, và các doanh nghiệp chỉ chăm chăm "đánh quả" thay vì làm ăn bài bản.
Sau này, Tổng cục Thống kê tính toán, chỉ số CPI tăng gần gấp đôi trong giai đoạn 2020-2012.
Bước ngoặt và những thay đổi chính sách
Đứng trước tình hình cấp bách, đầu năm 2011, Chính phủ đã tổ chức một cuộc họp chưa từng có tiền lệ với tất cả các địa phương và bộ, ngành để bàn về các giải pháp ổn định nền kinh tế. Từ cuộc họp này, Nghị quyết 11 tháng 2/2011 ra đời, yêu cầu thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ, thận trọng; chính sách tài khóa thắt chặt, cắt giảm đầu tư công, và giảm bội chi ngân sách nhà nước.
Tinh thần "ổn định vĩ mô để phát triển" đã được quán triệt trong mọi nghị quyết và chỉ đạo từ đó đến nay. Điều này được thể hiện rõ qua các Nghị quyết của Quốc hội và Nghị quyết 01 của Chính phủ hàng năm, luôn nhấn mạnh ổn định kinh tế vĩ mô là ưu tiên hàng đầu.
Nhờ những thay đổi chính sách quyết liệt này, Việt Nam đã đạt được những kết quả tích cực:
Lạm phát được kiểm soát ở mức thấp: CPI bình quân giảm từ 18,6% năm 2011 xuống ổn định ở mức khoảng 4%/năm giai đoạn 2016-2020.
Bội chi ngân sách nhà nước giảm: Từ mức bình quân 5,4% GDP giai đoạn 2011-2015 xuống còn 3,5% GDP giai đoạn 2016-2019 (năm 2020 là 4,99% GDP).
Nợ công giảm dần: Mặc dù tăng từ 51,7% cuối năm 2010 lên 63,7% năm 2016 do huy động nguồn lực cho hạ tầng, nhưng từ năm 2017, nhờ giảm bội chi và siết chặt quản lý vay, bảo lãnh chính phủ, nợ công đã giảm còn 55% GDP năm 2019 và 56,8% năm 2020, góp phần cải thiện hệ số tín nhiệm quốc gia. Đến hiện nay, nợ công đã hoàn toàn nằm trong giới hạn.
Sự ổn định vĩ mô, lạm phát thấp đã trở thành tiền đề quan trọng cho sự phát triển của đất nước, thúc đẩy lòng tin của người dân và doanh nghiệp, và giúp nền kinh tế có sức chống chịu tốt hơn sau này.
Cảnh báo của Thống đốc
Nhắc lại câu chuyện về giai đoạn 2007-2009 như là kinh nghiệm rất quan trọng: phải giữ được ổn định kinh tế vĩ mô.
Những dữ liệu cho thấy, chính sách tiền tệ đang được nới rộng.

Tại thời điểm tháng 5/2025, dư nợ tín dụng toàn hệ thống tăng mạnh: Đạt 16,49 triệu tỷ đồng, tăng 5,59% so với cuối năm 2024 và tăng 18,67% so với cùng kỳ năm 2024.
Tỷ lệ dư nợ tín dụng/GDP cao: Cuối năm 2024, tỷ lệ này đạt 134%, cho thấy nền kinh tế đang phụ thuộc quá nhiều vào vốn tín dụng ngân hàng.
Tại phiên chất vấn ở Quốc hội cuối tuần trước, Thống đốc NHNN Nguyễn Thị Hồng đã cảnh báo rằng việc tiếp tục xu hướng này sẽ tiềm ẩn rủi ro hệ thống và gây hệ lụy cho nền kinh tế, khiến Việt Nam khó có thể vừa tăng trưởng cao bền vững.
Điều đáng tiếc là chính sách tài khóa lại rất nhỏ giọt. Giải ngân đầu tư công còn chậm, lũy kế chi 5 tháng đầu năm 2025 đạt 32,7% dự toán, trong đó chi đầu tư phát triển chỉ đạt 25,2% dự toán Quốc hội giao.
Với hàng loạt dự án lớn chuẩn bị triển khai từ nay đến năm 2030 (2.000km đường cao tốc, đường sắt tốc độ cao Bắc-Nam, sân bay, cảng biển, Quy hoạch điện VIII, chuyển đổi năng lượng), Thống đốc Nguyễn Thị Hồng nhấn mạnh sự cần thiết phải tính toán rõ ràng nguồn vốn, khả năng vay, và phân kỳ đầu tư để tránh bị động khi khởi công dự án, đồng thời không tạo áp lực lớn đến rủi ro vĩ mô, hướng tới mục tiêu tăng trưởng cao đi đôi với bền vững.
Ngành ngân hàng vẫn tiếp tục đóng vai trò "huyết mạch của nền kinh tế" trong việc huy động vốn nhàn rỗi để cho vay, thúc đẩy đầu tư, tiêu dùng, và xuất khẩu. Tín dụng trong nhiệm kỳ này tăng bình quân 14-15%/năm, cao hơn nhiều quốc gia trong khu vực.
Tuy nhiên, việc tăng đầu tư công không tính đến các cân đối lớn vẫn tạo rủi ro mà các bài học giai đoạn 2007-2009 từng chỉ ra, nhất là bối cảnh hiện nay đã khác nhiều, khi Mỹ đã phát động cuộc chiến thuế quan.
Bài học từ giai đoạn 2007-2009 đã khắc sâu nhận thức về tầm quan trọng của việc ổn định kinh tế vĩ mô. Đó là nền tảng vững chắc để phát triển, duy trì lòng tin của người dân và doanh nghiệp. Một mô hình tăng trưởng bền vững, không chỉ tập trung vào tốc độ mà còn chú trọng đến chất lượng và sự ổn định dài hạn là lựa chọn tốt.

