Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Tiếng anh (7140231) (Xem) 38.45 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.24 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
3 Sư phạm Tiếng anh (7140231) (Xem) 27.20 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
4 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.01 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.95 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
7 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.93 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.87 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
9 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.85 A01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
10 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.62 D01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.60 D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
12 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.92 D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.61 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
14 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.57 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
15 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
16 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.43 D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
17 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.25 D01,D14,D15 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
18 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.20 A01,D01,D15,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
19 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 A01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
20 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên