Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm sinh học (7140213) (Xem) 26.33 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem)
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 26.22 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.51 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.16 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.12 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.98 B00,B03,B05,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.86 A02 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.60 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.60 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.25 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.05 A02 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.95 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.90 A02,B00,B08 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 21.75 A02,B00,D08,D13 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem)
15 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.38 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)