Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.76 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.50 A00,B00,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.41 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
4 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 20.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) TP HCM
6 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
7 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
9 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.45 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
11 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Công nghệ sinh học (7850101) (Xem) 17.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) 17.00 B00,B08,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) 17.00 B00,B08,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.30 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
18 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,B00,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên