Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 28.31 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
2 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.78 C00,C10,C20,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
3 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.58 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.20 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.05 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
6 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.05 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
7 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.99 C00,C19,D01,D66 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
8 Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) 26.86 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) 26.86 C19 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
10 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.80 C00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.65 C00,C19,C20,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.36 C00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 24.15 C00,C14,C20,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương