Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 28.18 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 27.50 C00,C20,D01,D15 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
3 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 25.33 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
4 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
5 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
6 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 C00,C14,C19,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
7 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.75 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
8 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
9 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
10 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
11 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
12 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 C00,D01,D15,D78 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
13 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
14 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
15 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
16 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
17 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
19 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 14.00 A01,A10,C00,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương