Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Văn Lang (DVL)

  • Địa chỉ:

    Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM69/68 Đặng Thùy Trâm,

  • Điện thoại:

    02871059999

  • Website:

    https://tuyensinh.vanlanguni.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
61 Quản trị khách sạn (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03
62 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C04,D01
63 Tâm lý học (Xem) 16.00 Đại học B00,B03,C00,D01
64 Thiết kế công nghiệp (Xem) 16.00 Đại học H03,H04,H05,H06
65 Thiết kế đồ họa (Xem) 16.00 Đại học H03,H04,H05,H06
66 Thiết kế mỹ thuật số (Xem) 16.00 Đại học H03,H04,H05,H06
67 Thiết kế nội thất (Xem) 16.00 Đại học H03,H04,H05,H06
68 Thiết kế thời trang (Xem) 16.00 Đại học H03,H04,H05,H06
69 Thương mại điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
70 Văn học (Xem) 16.00 Đại học C00,D01,D14,D66
71 Bất động sản (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C04,D01
72 Công nghệ sinh học y dược (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
73 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D10
74 Công nghệ truyền thông (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
75 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
76 Công nghệ thẩm mỹ (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
77 Công nghệ tài chính (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
78 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,C08,D08
79 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
80 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,B08