Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
62 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
63 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
64 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
65 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
66 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
67 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
68 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C14 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
69 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
70 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,D01,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
71 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
72 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A07,C20,D01 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa
73 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
74 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C20,D66,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
75 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
76 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
77 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương