Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7810101) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Du lịch (7810101) (Xem) 297.50 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Du lịch (7810101) (Xem) 26.80 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Du lịch (7810101) (Xem) 26.75 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
5 Du lịch (7810101) (Xem) 25.81 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Du lịch (7810101) (Xem) 25.81 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Du lịch (7810101) (Xem) 25.25 C00,C04,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Du lịch (7810101) (Xem) 24.63 C00,D01,D14. D15 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
9 Du lịch (7810101) (Xem) 23.40 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Du lịch (7810101) (Xem) 23.40 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
11 Du lịch (7810101) (Xem) 22.40 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
12 Du lịch (7810101) (Xem) 21.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 D01 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
14 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
15 Du lịch (7810101) (Xem) 16.25 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
16 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
17 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
18 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
19 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 C00,C04,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
20 Du lịch (7810101) (Xem) 15.10 C00,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa