1 |
Quản lý thề dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao vả tổ chức sự kiện) (7810301)
(Xem)
|
31.30 |
A01,D01,T00,T01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301)
(Xem)
|
20.00 |
C00,C14,C19,D78 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
3 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
4 |
Quản lý thể dục và thể thao (7810301)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301)
(Xem)
|
16.00 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
6 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301)
(Xem)
|
15.00 |
T00,T03,T05 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
(Xem)
|
Thanh Hóa |