Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 37.00 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem)
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.80 D01,D04 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 33.19 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 32.50 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.25 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.14 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem)
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.78 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.58 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.30 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
10 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.11 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.05 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM - Phân hiệu Long An (SPS) (Xem)
12 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.50 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem)
13 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.50 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem)
14 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
15 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
16 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem)
17 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
18 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D04 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
19 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7220204) (Xem) 23.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
20 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.70 C00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)