1 |
Sư phạm sinh học (7140213)
(Xem)
|
26.33 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
2 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
26.22 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
25.51 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
4 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
25.25 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
5 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
25.16 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
25.12 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
24.98 |
B00,B03,B05,D08 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
8 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
24.86 |
A02 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
9 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
24.60 |
B00,B02,B04,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
10 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
24.60 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
11 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
24.25 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
12 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
23.95 |
A02,B00,B03,D08 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
13 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
23.90 |
A02,B00,B08 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
14 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
21.75 |
A02,B00,D08,D13 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
15 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
15.38 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |