Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 27.67 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.98 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm hóa học (7140212) (Xem) 26.54 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.40 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.17 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.99 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.94 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.81 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.80 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.80 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.52 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 16.60 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ