TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 25.80 | M00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
2 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 24.00 | M01 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
3 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 21.00 | C00,C10,C20,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
4 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 20.50 | M05 | Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) | Đồng Nai |