Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem) Bình Thuận
82 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
83 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
84 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
85 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa
86 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
87 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
88 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem) Vĩnh Phúc
89 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
90 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
91 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
92 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A01,A10,C04,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương