1 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
26.98 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Sư phạm hóa học (7140212)
(Xem)
|
26.54 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
3 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
26.40 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
4 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
26.17 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
5 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.99 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.94 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
7 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.81 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
8 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.80 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
9 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.80 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
10 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.32 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
11 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
25.25 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
12 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
24.52 |
A00,A11,B00,D07 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
13 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
16.60 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |