TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Công nghệ (7140246) (Xem) | 24.31 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 24.10 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
3 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 24.00 | A01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |
4 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 19.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
5 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |