Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 33.47 M00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 27.43 M01,M02,M03,M07 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
3 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.62 C00,C19 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.60 A09,C00,C14,C20 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.41 M00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.40 C00,C19,C20,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
7 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.20 M00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.07 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
9 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.95 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 25.73 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
11 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.39 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
12 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 25.25 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.49 C00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
14 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.45 D01,D72,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
15 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.40 M01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
16 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.26 M00,M01,M02,M03 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
17 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.25 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
18 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 24.24 M02,M03 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
19 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 23.95 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
20 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.51 M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM