1 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249)
(Xem)
|
28.58 |
C00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
2 |
Sư phạm lịch sử - địa lý (7140249)
(Xem)
|
28.42 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
3 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249)
(Xem)
|
28.27 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
4 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249)
(Xem)
|
28.25 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
5 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249)
(Xem)
|
27.75 |
C00,C19,C20,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249)
(Xem)
|
27.43 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249)
(Xem)
|
27.37 |
C00,C19,C20,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249)
(Xem)
|
27.37 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
9 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS) (7140249)
(Xem)
|
27.35 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249)
(Xem)
|
26.98 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
11 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249)
(Xem)
|
26.50 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |