Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
22 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
23 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,A08,A10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
24 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
25 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
26 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.75 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem)
27 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.45 A00,A01,C01,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
28 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
29 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
30 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
31 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
32 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
33 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem)
34 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
35 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
36 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
37 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
38 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)
39 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem)
40 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem)