Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 25.41 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 23.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.10 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.05 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
7 Kỹ thuật nhiệt (7510203) (Xem) 17.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.40 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)