41 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
42 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
43 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
44 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
45 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
46 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D03,D05,D07 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
Bình Dương |
47 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
48 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
19.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
49 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
50 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
51 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.50 |
A00 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
52 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
53 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.40 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
54 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.35 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
55 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
56 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
57 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A07,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
58 |
Quản trị Kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (DTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
59 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
60 |
Quản trị kinh doanh, gồm các chuyên ngành:
- Quản trị kinh doanh
- Thương mại quốc tế
- Quản trị du lịch
- Kinh tế đối ngoại
- Marketing số
- Kinh doanh số (7340101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |