Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.19 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem)
2 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
3 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem)
4 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (7580201) (Xem) 21.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
5 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.25 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem)
6 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.20 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem)
7 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.20 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
9 Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản) (7580201) (Xem) 20.00 Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (VJU) (Xem)
10 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem)
11 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
12 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
13 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
14 Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp (7580201) (Xem) 18.50 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
15 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem)
16 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D26 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem)
17 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem)
18 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem)
19 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D90 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
20 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)