Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Mở TP HCM (MBS)

  • Địa chỉ:

    Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3

  • Điện thoại:

    1800 5858 84

  • Website:

    http://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
42 Kiểm toán (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
43 Kinh tế (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
44 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 20.00 Đại học D01,D06,D22,D78,D83
45 Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D14,D78
46 Ngôn ngữ Nhật - CLC (Xem) 20.00 Đại học D01,D06,D22,D78,D83
47 Quản trị kinh doanh (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D07,D96
48 Trí tuệ nhân tạo (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
49 Công nghệ tài chính (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
50 Hệ thống thông tin (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
51 Khoa học Máy tính (CLC) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
52 Khoa học máy tính (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
53 Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
54 Kiểm toán (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
55 Kinh tế (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
56 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 20.00 Đại học D01,D06,D22,D78,D83
57 Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D14,D78
58 Ngôn ngữ Nhật - CLC (Xem) 20.00 Đại học D01,D06,D22,D78,D83
59 Quản trị kinh doanh (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D07,D96
60 Trí tuệ nhân tạo (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07