Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Mở TP HCM (MBS)

  • Địa chỉ:

    Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3

  • Điện thoại:

    1800 5858 84

  • Website:

    http://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
61 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D07
62 Đông Nam Á học (Xem) 18.00 Đại học A01,C00,D01,D06,D78,D83
63 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D07,D96
64 Kiểm toán (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D07,D96
65 Kinh tế (chất lượng cao) (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D07,D96
66 Quản lý công (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
67 Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D07,D96
68 Xã hội học (Xem) 18.00 Đại học A01,C00,D01,D06,D78,D83
69 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D07
70 Đông Nam Á học (Xem) 18.00 Đại học A01,C00,D01,D06,D78,D83
71 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D07,D96
72 Kiểm toán (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D07,D96
73 Kinh tế (chất lượng cao) (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D07,D96
74 Quản lý công (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
75 Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D07,D96
76 Xã hội học (Xem) 18.00 Đại học A01,C00,D01,D06,D78,D83
77 Bảo hiểm (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
78 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
79 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A01,B00,D07,D08
80 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07