Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa (7510303) (Xem) 26.05 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
2 Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh (7510303) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.75 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.19 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.40 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
9 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực (7510303) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 17.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 17.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.10 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
18 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
19 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
20 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)