Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiến trúc (7580101) (Xem) 30.20 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
2 Kiến trúc (7580101) (Xem) 29.80 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
3 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.09 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem)
4 Kế toán (7580101) (Xem) 23.75 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
5 Kế toán (7580101) (Xem) 23.75 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
6 Kiến trúc (7580101) (Xem) 22.10 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
7 Kiến trúc (7580101) (Xem) 22.05 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem)
8 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.90 V00,V02,V10 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem)
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.60 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem)
10 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.50 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
11 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.00 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem)
12 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A00,A01,D26,V00 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem)
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A07,C03,C04,V00 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
14 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
15 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
16 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.75 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
17 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 M02,M04,V00,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
18 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 H02,V00,V01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
19 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 H02,V00,V01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
20 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)