Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 28.16 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.75 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.60 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm toán học (7140209) (Xem) 26.83 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.79 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.75 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.37 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.33 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.20 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.20 A00,A01,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.18 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.18 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.03 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.91 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.88 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.80 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng