1 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
24.87 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
|
2 |
Sư phạm tin học (7140210)
(Xem)
|
24.85 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
|
3 |
Sư phạm Tin học (7140210)
(Xem)
|
24.73 |
A00,A01,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
|
4 |
Sư phạm Tin học (7140210)
(Xem)
|
24.56 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
|
5 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
24.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
|
6 |
Sư phạm Tin học (7140210)
(Xem)
|
24.22 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
|
7 |
Sư phạm Tin học (7140210)
(Xem)
|
24.10 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
|
8 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
(Xem)
|
|
9 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
23.80 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
|
10 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
23.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
|
11 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
23.30 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
|
12 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
23.16 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
|
13 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
22.85 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
|
14 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
22.40 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
|
15 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
20.70 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
|
16 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
|