Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) 25.81 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
2 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.75 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
3 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.65 A00,A01,A02,B00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
4 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) 25.60 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
5 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.57 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem)
6 Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247) (Xem) 25.52 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
7 Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247) (Xem) 25.52 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.30 A00,A02,B00 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
9 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.24 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
10 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) 25.19 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
11 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.60 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
12 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.60 A00,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
13 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.34 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
14 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.02 A00 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem)
15 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.90 A00,A02,B00,D08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
16 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.70 A00,A02,B00,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
17 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.50 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
18 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.24 A00,A02,B00,D90 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
19 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)