1 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
28.50 |
C00,C04,C20,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
2 |
Sư phạm Địa lí (7140219)
(Xem)
|
28.43 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
3 |
Sư phạm Địa lí (7140219)
(Xem)
|
28.37 |
C00,C04,D15,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
28.05 |
C00,C20,D15,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
5 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
28.05 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
6 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
27.96 |
C00,C20,D10,D15 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
7 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
27.91 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
27.91 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
27.91 |
A09,C00,C20,D10 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
10 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
27.90 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
11 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
27.90 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
12 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
27.30 |
C00,C20,D15 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
13 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.85 |
C00,C04,C20,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |