Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.50 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
2 Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) 28.43 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
3 Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) 28.37 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.05 C00,C20,D15,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
5 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.05 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
6 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.96 C00,C20,D10,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
7 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 A09,C00,C20,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
10 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.90 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.90 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
12 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.30 C00,C20,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.85 C00,C04,C20,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương