Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.57 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 26.54 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
3 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 25.75 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
4 kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 24.50 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 22.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
6 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 20.35 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
7 kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
8 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
10 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
12 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
13 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
14 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM