Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 260.00 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 245.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 22.37 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
4 Công nghệ Kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) (7510406) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 21.37 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 19.00 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
8 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 17.05 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (7510406) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.20 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
18 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
19 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 C04 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
20 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)