Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205) (Xem) 25.61 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 25.50 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ tài chính (Fintech) (CT ĐHCQ chuẩn) (7340205) (Xem) 25.43 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
6 Luật kinh tế (7340205) (Xem) 22.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
10 Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) (7340205) (Xem) 18.85 A01,D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
12 Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
13 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
16 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
17 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
18 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.70 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
20 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội