Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 36.36 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 26.03 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
3 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 26.03 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
4 Hệ thống thông tin quản lý (CT ĐHCQ chuẩn) (7340405) (Xem) 25.24 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem)
5 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
6 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 24.00 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
7 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.09 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
8 Kiểm toán (7340405) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
9 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
10 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
11 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
12 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 17.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
13 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
14 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.50 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)