Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
22 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
23 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
24 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
25 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
26 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.45 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
27 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
28 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
29 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
30 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
31 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
32 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
33 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
34 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
35 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)