Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 31.50 H00,H01,H02,H03 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 25.54 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem)
3 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 24.20 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
4 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 23.75 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem)
5 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 23.00 H00,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem)
6 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.38 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
7 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 21.00 H00,H01,H04,V00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
8 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.60 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
9 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.50 A00,D01,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
10 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
11 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem)
12 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.50 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem)
13 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 A00,D01,H00,V01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem)
14 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 C01,C03,C04,H00 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
15 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
16 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
17 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
18 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,C03 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
19 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
20 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)