Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
42 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem)
43 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem)
44 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem)
45 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
46 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
47 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
48 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
49 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
50 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D04 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
51 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
52 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
53 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
54 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
55 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
56 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)