Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Toán học và thống kê

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.94 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
22 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.91 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
23 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.23 Đại học Cần Thơ (Xem)
24 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) (7480107) (Xem) 23.00 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem)
25 Toán học (7460101) (Xem) 23.00 A00,A01,A16,D07 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
26 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 22.27 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
27 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 22.27 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
28 Thống kê (7460201) (Xem) 21.60 Đại học Cần Thơ (Xem)
29 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 21.15 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem)
30 Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro) (7460112) (Xem) 20.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem)
31 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
32 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
33 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem)
34 Thống kê (Thống kê ứng dụng) (7460201) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem)
35 Toán học (7460101) (Xem) 18.00 A00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
36 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 17.20 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem)
37 Toán học (7460101) (Xem) 17.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
38 Toán tin (7460117) (Xem) 16.50 A00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
39 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
40 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)