21 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
20.00 |
C00,C14,C19,D78 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
|
22 |
Golf (7810302) (Xem) |
18.35 |
M08,T00,T01,T05 |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh (Xem) |
|
23 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
18.35 |
M08,T00,T01,T05 |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh (Xem) |
|
24 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
|
25 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
18.00 |
T00,T01,T02,T03 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
|
26 |
Quản lý thể dục và thể thao (7810301) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
|
27 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
16.00 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
28 |
Golf (7810302) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
|
29 |
Golf (7810302) (Xem) |
15.00 |
T00,T03,T05 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
|
30 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
15.00 |
T00,T03,T05 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
|