1 |
Logictics và Hệ thống công nghiệp (112) (Xem) |
80.10 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
2 |
Kỹ thuật ô tô (142) (Xem) |
78.22 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
3 |
Kỹ thuật cơ điện tử (CT dạy và học bằng tiếng anh) (210) (Xem) |
78.00 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
4 |
Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành) (140) (Xem) |
77.36 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
5 |
Cơ kỹ thuật (138) (Xem) |
74.70 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
6 |
Kỹ thuật cơ khí (109) (Xem) |
73.89 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
7 |
Kỹ thuật ô tô (CT dạy và học bằng tiếng anh) (242) (Xem) |
65.87 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
8 |
Kỹ thuật cơ khí (CT dạy và học bằng tiếng anh) (209) (Xem) |
65.77 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
9 |
Bảo dưỡng công nghiệp (141) (Xem) |
65.44 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
10 |
Kỹ thuật vật liệu công nghệ cao (CT dạy và học bằng tiếng anh) (229) (Xem) |
57.96 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
|
11 |
Kỹ thuật cơ điện từ (7520114) (Xem) |
31.30 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
|
12 |
Công nghệ thông tin (CN1) (Xem) |
27.80 |
|
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
13 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) |
27.49 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
|
14 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) (ME-E1) (Xem) |
26.38 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
|
15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) |
26.27 |
|
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
16 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (TE2) (Xem) |
26.12 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
|
17 |
Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) |
26.03 |
|
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
18 |
Kỹ thuật cơ khí (ME2) (Xem) |
25.80 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
|
19 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
25.66 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
|
20 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
25.41 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
|