Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Mỏ - Địa chất

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật dầu khí (CT dạy và học bằng tiếng anh) (220) (Xem) 57.88 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem)
2 Địa kỹ thuật xây dựng (120) (Xem) 55.38 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem)
3 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (7510701) (Xem) 22.80 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) 20.65 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
5 Địa chất học (QHT18) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
6 Hải dương học (7440228) (Xem) 20.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem)
7 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem)
8 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem)
9 Du lịch địa chất (7810105) (Xem) 20.00 C04,D01,D07,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
10 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 19.50 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) 19.50 A00,A01,A02,D90 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
12 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
13 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 18.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
14 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
15 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (7520606) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
16 Địa chất học (7440201) (Xem) 16.00 A00,C04,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
17 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 16.00 A00,A01,A04,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
18 Kỹ thuật khí thiên nhiên (7520605) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
19 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.50 A00,B00,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
20 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.50 A00,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)