Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
142 Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (HVN14) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem)
143 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
144 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.75 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
145 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.75 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem)
146 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem)
147 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem)
148 Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem)
149 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A08,A09,C00,C20 Đại học Đại Nam (Xem)
150 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
151 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem)
152 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem)
153 Luật (7380101) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
154 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
155 Luật kinh tế chuyên ngành: - Luật kinh tế quốc tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem)
156 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
157 Luật (7380101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
158 Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem)
159 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem)
160 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem)